Phòng Thí nghiệm đánh giá chất lượng đất và phân bón. Mã PTN: VLAT-1.0587
Giới thiệu chung
Địa chỉ: Phòng 201-204, nhà B1, Khoa Tài nguyên và Môi trường, Học Viện Nông nghiệp Việt Nam,Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội.
Điện thoại: 098.7169.228/ 098.217.0098
Email: lsfqa@vnua.edu.vn
Chức năng:
Với trang thiết bị hiện đại, phòng Phân tích chất lượng đất, nước tưới phục vụ cho việc:
+ Hỗ trợ đào tạo các bậc học Đại học, Thạc sỹ, Tiến sỹ trong lĩnh vực Khoa học đất, Nông hoá thổ nhưỡng, Quản lý đất đai, Nông học….
+ Nghiên cứu chất lượng đất trồng trọt.
+ Lập bản đồ chất lượng đất, bản đồ thoái hoá đất,
+ Đánh giá chất lượng nước tưới ….
+ Đánh giá chất lượng đất, cát các chỉ tiêu vật lý, hoá học cho sân golf theo USGA và chất lượng cỏ (Turf tissue)
DANH MỤC CÁC CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
MẪU ĐẤT
STT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp
|
Ghi chú
|
1
|
Độ ẩm
|
|
|
2
|
Thành phần cấp hạt (3 cấp) **
|
TCVN 8567:2010
|
|
3
|
Dung trọng **
|
TCVN 6860:2001
|
|
4
|
Tỷ trọng
|
TCVN 11399:2016
|
|
5
|
Độ xốp
|
TCVN 11399:2016
|
|
6
|
Sức chứa ẩm đồng ruộng
|
~
|
|
7
|
Độ ẩm cây héo
|
~
|
|
8
|
Đoàn lạp bền trong nước (2 cấp)
|
~
|
|
9
|
Ksat
|
~
|
|
10
|
Uniformity Coeficient
|
~
|
|
11
|
pH H2O
|
TCVN 5979:2007
|
|
12
|
pH KCl **
|
TCVN 5979:2007
|
|
13
|
Độ dẫn điện (EC)
|
TCVN 6650:2000
|
|
14
|
Tổng số muối tan **
|
~
|
|
15
|
Độ chua trao đổi
|
TCVN 4403:2011
|
|
16
|
Độ chua thuỷ phân
|
~
|
|
17
|
H+, Al3+ trao đổi
|
~
|
|
18
|
Fe dễ tiêu
|
~
|
|
19
|
Cl- hoà tan
|
~
|
|
20
|
Cacbonat
|
~
|
|
21
|
Sunphat (SO4) hoà tan
|
TCVN 6656:2000
|
|
22
|
Dung tích hấp thu của đất (CEC) **
|
TCVN 8568:2010
|
|
23
|
Dung tích hấp thu của sét
|
~
|
|
24
|
Natri (Na) trao đổi
|
TCVN 8569:2010
|
|
25
|
Kali (K) trao đổi
|
TCVN 8569:2010
|
|
26
|
Canxi (Ca) trao đổi
|
TCVN 8569:2010
|
|
27
|
Magie (Mg) trao đổi
|
TCVN 8569:2010
|
|
28
|
Các bon hữu cơ tổng số (OM) **
|
TCVN 6644:2000
|
|
29
|
Axit Humic tổng số
|
TCVN 11456:2016
|
|
30
|
Axit Fulvic tổng số
|
TCVN 11456:2016
|
|
31
|
Nitơ (N) tổng số **
|
TCVN 6498:1999
|
|
32
|
Photpho (P2O5) tổng số **
|
TCVN 8940:2011
|
|
33
|
Kali (K) tổng số **
|
TCVN 8660:2011
|
|
34
|
Silic (Si) tổng số
|
TCVN 7131:2002
|
|
35
|
Lưu huỳnh tổng số
|
TCVN 6656:2000
|
|
36
|
Canxi (Ca) tổng số
|
TCVN 8246:2009
|
|
37
|
Magie (Mg) tổng số
|
TCVN 8246:2009
|
|
38
|
Sắt (Fe) tổng số
|
TCVN 8246:2009
|
|
39
|
Nitơ dễ tiêu
|
~
|
|
40
|
Photpho (P2O5) dễ tiêu (Oniani) **
|
TCVN 5256:2009
|
|
41
|
Photpho (P2O5) dễ tiêu (Olsen)
|
TCVN 8661:2011
|
|
42
|
Photpho (P2O5) dễ tiêu (Bray II)
|
TCVN 8942:2011
|
|
43
|
Kali (K) dễ tiêu **
|
TCVN 8662:2011
|
|
44
|
Boron (Bo) dễ tiêu
|
~
|
|
45
|
Đồng (Cu) dễ tiêu
|
TCVN 8246:2010
|
|
46
|
Kẽm (Zn) dễ tiêu
|
TCVN 8246:2010
|
|
47
|
NH4+
|
~
|
|
48
|
NO3-
|
~
|
|
49
|
Silic (Si) dễ tiêu
|
~
|
|
50
|
Đồng (Cu) tổng số **
|
TCVN6496:2009
|
|
51
|
Kẽm (Zn) tổng số **
|
TCVN6496:2009
|
|
52
|
Chí (Pb) tổng số **
|
TCVN6496:2009
|
|
53
|
Cadimi (Cd) tổng số **
|
TCVN6496:2009
|
|
54
|
Asen (As) tổng số
|
TCVN 8467:2010
|
|
55
|
Thuỷ ngân (Hg) tổng số
|
TCVN 8882:2011
|
|
MẪU NƯỚC
STT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp
|
Ghi chú
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:1999
|
|
2
|
Độ dẫn điện (EC)
|
~
|
|
3
|
Tổng số muối hoà tan
|
~
|
|
4
|
Clo (Cl-) hoà tan
|
TCVN 6194:1996
|
|
5
|
Sunphat (SO4) hoà tan
|
EPA 375.4:1995
|
|
6
|
NH4+
|
TCVN 5988:1995
|
|
7
|
NO3-
|
TCVN 4562:1998
|
|
8
|
Lân (P2O5) hoà tan
|
~
|
|
9
|
Kali hoà tan
|
ISO 9964:1993
|
|
10
|
Đồng (Cu) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
11
|
Kẽm (Zn) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
12
|
Chì (Pb) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
13
|
Cadimi (Cd) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
14
|
Asen (As) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
15
|
Thuỷ ngân (Hg) hoà tan
|
TCVN 6193:1996
|
|
16
|
Độ cứng tổng số của nước
|
~
|
|
MẪU PHÂN BÓN
STT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp
|
Ghi chú
|
1
|
Độ ẩm phân bón **
|
TCVN 9297:2012
|
|
2
|
Đạm (N) tổng số trong phân bón **
|
TCVN 8557:2010
|
|
3
|
Lân (P2O5) hữu hiệu trong phân bón **
|
TCVN 8559:2010
|
|
4
|
Lân (P2O5) tổng số trong phân bón **
|
TCVN 8563:2010
|
|
5
|
Kali (K2O) hữu hiệu trong phân bón **
|
TCVN 8560:2010
|
|
6
|
Kali (K2O) tổng số trong phân bón **
|
TCVN 8562:2010
|
|
7
|
Lưu huỳnh (S) tổng số trong phân bón **
|
TCVN 9296:2012
|
|
** Các chỉ tiêu được công nhận VLAT