STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
32
|
QL02020
|
Thực hành hệ thống thông tin địa lý
|
2
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
33
|
QL02024
|
Trắc địa ảnh
|
3
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
34
|
QL03051
|
Quy hoạch nông thôn
|
4
|
KT02003
|
Nguyên lý kinh tế
|
35
|
QL03028
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
5
|
QL02047
|
Thổ nhưỡng
|
36
|
QL03088
|
Đăng ký thống kê đất đai
|
6
|
QL01014
|
Quản lý nguồn nước
|
37
|
TM03102
|
Quy hoạch nông nghiệp
|
7
|
QL02031
|
Trắc địa 1
|
38
|
QL03050
|
Tham vấn cộng đồng trong quản lý đất đai.
|
8
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin
|
39
|
QL03031
|
Phương pháp dự báo trong QHSDĐ
|
9
|
ML03025
|
Luật đất đai
|
40
|
QL03015
|
Đất dốc và xói mòn
|
10
|
TM02101
|
Quản lý chất lượng đất
|
41
|
TM03104
|
Đồ án đo đạc thành lập BĐ địa chính
|
11
|
QL03053
|
Tin học ứng dụng vẽ bản đồ
|
42
|
TM03105
|
Đồ án xây dựng CSDL đất đai
|
12
|
QL02017
|
Bản đồ học
|
43
|
QL03041
|
Thị trường bất động sản
|
13
|
QL02029
|
Viễn thám
|
44
|
SN03054
|
Tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai
|
14
|
QL02016
|
Bản đồ địa chính
|
45
|
ML01023
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
|
15
|
QL02019
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
46
|
QL03014
|
Đánh giá đất
|
16
|
QL01017
|
Thủy văn nguồn nước
|
47
|
TM03101
|
Quy hoạch đô thị
|
17
|
SN01016
|
Tâm lý học đại cương
|
48
|
QL03030
|
Thuế bất động sản
|
18
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
49
|
QL03077
|
Quản lý sàn giao dịch bất động sản
|
19
|
QL01012
|
Bản đồ địa hình
|
50
|
QL03029
|
Thanh tra đất
|
20
|
QL01013
|
Bản đồ địa lý
|
51
|
QL03034
|
Quy hoạch môi trường
|
21
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
52
|
QL03090
|
Định giá đất
|
22
|
QL02027
|
Trắc địa 2
|
53
|
QL03091
|
Giao đất và thu hồi đất
|
23
|
QL03087
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
54
|
TM03106
|
Đồ án CGCN quyền SDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
24
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
55
|
TM03103
|
Đồ án quy hoạch
|
25
|
QL02021
|
Hệ thống định vị toàn cầu
|
56
|
QL03097
|
Hệ thống thông tin đất đai
|
26
|
KT03011
|
Kinh tế đất
|
57
|
QL03032
|
Quy hoạch cảnh quan
|
27
|
QL02025
|
Đo đạc địa chính
|
58
|
QL03046
|
Hệ thống thông tin BĐS
|
28
|
QL03042
|
Phương pháp lập dự án đầu tư
|
59
|
QL03095
|
Quy hoạch vùng
|
29
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
60
|
QL03094
|
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội
|
30
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
61
|
TM04001
|
Thực tập nghề nghiệp ngành QLĐĐ
|
31
|
QL02022
|
Cơ sở dữ liệu đất đai
|
62
|
QL04998
|
Khóa luận tốt nghiệp
|