STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
1
|
XH91001
|
Pháp luật đại cương
|
23
|
XH91076
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
KE91028
|
Khởi nghiệp và văn hóa kinh doanh
|
24
|
TM94164
|
Viễn thám
|
3
|
KE91063
|
Thương mại và hội nhập quốc tế
|
25
|
TM94055
|
Quản lý môi trường
|
4
|
DN91027
|
Tâm lý học và giao tiếp cộng đồng
|
26
|
TM94131
|
Quy hoạch đô thị, nông thôn và cảnh quan môi trường
|
5
|
TM93107
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
27
|
TM94163
|
Tin học ứng dụng vẽ bản đồ
|
6
|
TH91084
|
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
|
28
|
TM94070
|
Bản đồ địa chính
|
7
|
NH91046
|
Nông nghiệp hiện đại
|
29
|
TM94016
|
Đa dạng sinh học
|
8
|
TM91012
|
Sinh thái và môi trường
|
30
|
TM94112
|
Giao đất và thu hồi đất
|
9
|
XH91047
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
31
|
TM94146
|
Đồ án xây dựng bản đồ quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
10
|
TM92069
|
Bản đồ học
|
32
|
TM94027
|
Đánh giá tác động và rủi ro môi trường
|
11
|
TM94129
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
33
|
TM92145
|
Xây dựng dự án nghiên cứu trong TNMT
|
12
|
TM92068
|
Trắc địa
|
34
|
TM94161
|
Cơ sở dữ liệu tài nguyên môi trường
|
13
|
KT91043
|
Tổ chức và Quản lý kinh tế
|
35
|
TM94147
|
Đất ngập nước
|
14
|
TM93160
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
36
|
TM94133
|
Quy hoạch vùng
|
15
|
XH91061
|
Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin
|
37
|
TM94073
|
Ứng dụng máy bay không người lái (UAV) trong TNMT
|
16
|
DN91034
|
Tiếng Anh 1
|
38
|
TM94085
|
Đánh giá đất
|
17
|
TM94148
|
Tài nguyên rừng
|
39
|
TM94056
|
Quản lý tài nguyên trên cơ sở cộng đồng
|
18
|
TM94093
|
Quản lý tài nguyên đất và nước
|
40
|
TM94057
|
Quản lý tài nguyên và môi trường biển
|
19
|
TM94150
|
Thủy văn
|
41
|
TM94092
|
Quản lý tài nguyên khoáng sản
|
20
|
DN91035
|
Tiếng Anh 2
|
42
|
TM94381
|
Thực tập nghề nghiệp ngành QLTNMT
|
21
|
XH91062
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
43
|
TM94492
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
22
|
XH91075
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
|
|
|
|