MÃ NGÀNH
|
NGÀNH ĐÀO TẠO
|
CHUYÊN NGÀNH
|
7 85 01 03
|
Quản lý đất đai
|
Quản lý đất đai
|
Công nghệ Địa chính
|
7 85 01 04
|
Quản lý bất động sản
|
|
7 85 01 01
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
7 58 02 12
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
7 62 01 03
|
Khoa học Đất
|
Khoa học Đất
|
Nông hóa – Thổ nhưỡng
|
7 44 03 01 |
Khoa học Môi trường |
|
7 62 01 08
|
Dinh dưỡng và phân bón cây trồng
|
|
7 51 04 06 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
7 51 04 01 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
Hóa Môi trường |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên |