|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
41
|
36
|
5
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
6
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
7
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
Đề cương chi tiết |
|
8
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
9
|
1
|
MT01016
|
Sinh thái đại cương
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
10
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
11
|
1
|
MT01001
|
Hóa học đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
12
|
1
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
13
|
2
|
MT01004
|
Hóa phân tích
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
14
|
1
|
TH01007
|
Xác suất-Thống kê
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
15
|
1
|
MT02043
|
Khí tượng đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
16
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
17
|
1
|
MT02033
|
Vi sinh vật đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
18
|
1
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
19
|
2
|
MT01003
|
Hóa keo
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
Đề cương chi tiết |
|
20
|
1
|
TH01018
|
Vật lý
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
19
|
11,5
|
3,5
|
|
|
|
|
|
21
|
2
|
QL01014
|
Quản lý nguồn nước
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
22
|
1
|
MT02001
|
Ô nhiễm môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
23
|
2
|
MT02003
|
Hoá môi trường
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Hóa học đại cương
|
MT01001
|
Đề cương chi tiết |
|
24
|
2
|
MT02007
|
Tài nguyên rừng
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Sinh thái đại cương
|
MT01016
|
Đề cương chi tiết |
|
25
|
1
|
QL02047
|
Thổ nhưỡng
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
26
|
2
|
ML02012
|
Luật môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
Đề cương chi tiết |
|
27
|
2
|
MT02017
|
Hệ thống thông tin địa lý trong nghiên cứu môi trường
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
28
|
2
|
MT02049
|
Thực hành vi sinh vật chuyên ngành
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
29
|
2
|
MT02012
|
Địa lý cảnh quan
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
30
|
1
|
MT02005
|
Các quá trình sản xuất cơ bản
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
31
|
2
|
CD02157
|
Vẽ kỹ thuật trên máy tính
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
Đề cương chi tiết |
|
32
|
2
|
QL02006
|
Địa chất môi trường
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
33
|
3
|
MT01011
|
Đa dạng sinh học
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
34
|
2
|
MT01010
|
Sinh thái nông nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Sinh thái đại cương
|
MT01016
|
Đề cương chi tiết |
|
35
|
3
|
MT01009
|
Sinh thái nhân văn
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
36
|
3
|
MT02032
|
Sinh học đất
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
70
|
31,5
|
32,5
|
|
|
|
|
|
37
|
4
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02002
|
Đề cương chi tiết |
|
38
|
3
|
SN03053
|
Tiếng Anh chuyên ngành CN môi trường
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
Đề cương chi tiết |
|
39
|
3
|
MT02006
|
Hệ thống thông tin môi trường
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
HTTT trong NCMT
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
40
|
4
|
MT02002
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
41
|
3
|
MT02011
|
Quản lý môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
42
|
4
|
MT02046
|
Thực hành quản lý môi trường
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
Đề cương chi tiết |
|
43
|
2
|
MT03001
|
Công nghệ môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
44
|
3
|
MT03002
|
Thực tập công nghệ môi trường
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
45
|
3
|
MT03003
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Công nghệ môi trường
|
MT03001
|
Đề cương chi tiết |
|
46
|
3
|
MT03004
|
Đánh giá tác động môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
47
|
4
|
MT03014
|
Thực hành Kỹ thuật xử lý chất thải
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
48
|
3
|
MT03007
|
Phương pháp nghiên cứu môi trường
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
49
|
2
|
MT03008
|
Quan trắc môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
50
|
3
|
MT03009
|
Thực tập quan trắc môi trường
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
Quan trắc môi trường
|
MT03008
|
Đề cương chi tiết |
|
51
|
3
|
MT03013
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và khí thải
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Công nghệ môi trường
|
MT03001
|
Đề cương chi tiết |
|
52
|
3
|
MT03058
|
Công nghệ sinh học xử lý môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Vi sinh vật đại cương
|
MT02033
|
Đề cương chi tiết |
|
53
|
4
|
MT03057
|
Thực hành công nghệ sinh học xử lý môi trường
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
54
|
3
|
MT03061
|
Mô hình hóa trong quản lý môi trường
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
Xác suất-Thống kê
|
TH01007
|
Đề cương chi tiết |
|
55
|
2
|
MT03062
|
Kiểm toán môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
56
|
3
|
MT03076
|
Quản lý hành chính về môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Luật môi trường
|
ML02012
|
Đề cương chi tiết |
|
57
|
3
|
MT03010
|
Sản xuất sạch hơn
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kiểm toán môi trường
|
MT03062
|
Đề cương chi tiết |
|
58
|
3
|
MT03011
|
Thực hành đánh giá tác động môi trường
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
59
|
4
|
MT03064
|
Thực tập quản lý hành chính về môi trường
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
60
|
3
|
MT03063
|
Thực tập kiểm toán chất thải
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
Kiểm toán môi trường
|
MT03062
|
Đề cương chi tiết |
|
61
|
4
|
MT03065
|
Quy hoạch bảo vệ môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
62
|
3
|
MT03072
|
Thực tập nghề nghiệp 1 (Thực tập nhận thức)
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
Ô nhiễm môi trường
|
MT02001
|
Đề cương chi tiết |
|
63
|
4
|
MT03073
|
Thực tập nghề nghiệp 2 (theo định hướng Quản lý, Công nghệ, Sinh thái)
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
Đánh giá tác động môi trường
|
MT03004
|
Đề cương chi tiết |
|
64
|
4
|
MT04999
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
MT03073
|
Đề cương chi tiết |
|
65
|
3
|
MT02004
|
Phân tích bằng công cụ
|
2
|
1
|
1
|
TC
|
Hóa phân tích
|
MT01004
|
Đề cương chi tiết |
|
66
|
2
|
QL03047
|
Chỉ thị sinh học môi trường
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Sinh học đại cương
|
SH01001
|
Đề cương chi tiết |
|
67
|
2
|
QL03075
|
Thủy lực môi trường
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
68
|
3
|
MT02015
|
Giáo dục và truyền thông môi trường
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
69
|
4
|
MT03077
|
Phân tích không gian trong nghiên cứu môi trường
|
2
|
1
|
1
|
TC
|
Hệ thống thông tin địa lý trong nghiên cứu môi trường
|
MT02017
|
Đề cương chi tiết |
|
70
|
4
|
MT03060
|
Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
71
|
3
|
MT03022
|
Biến đổi khí hậu
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Khí tượng đại cương
|
MT02043
|
Đề cương chi tiết |
|
72
|
4
|
MT03051
|
Quản lý tài nguyên trên cở sở cộng đồng
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
Đề cương chi tiết |
|
73
|
4
|
MT03012
|
Đồ án xử lý chất thải
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Đánh giá tác động môi trường
|
MT03004
|
Đề cương chi tiết |
|
74
|
3
|
MT03005
|
Độc học môi trường
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Hóa học môi trường
|
MT02003
|
Đề cương chi tiết |