Thông báo Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu Giảng đường Nguyễn Đăng ngày 02/06/2022
Cập nhật lúc 08:50, Thứ ba, 31/05/2022 (GMT+7)
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
————————————
Số: 116 / TB-QLĐT
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
————————————
Hà Nội, ngày 30 tháng 02 năm 2022
|
THÔNG BÁO
V/v Chuyển giảng đường của các lớp học phần
tại khu Giảng đường Nguyễn Đăng ngày 02/06/2022
Căn cứ vào Kế hoạch phối hợp tổ chức thi phỏng vấn tuyển viên chức Sở Nông nghiệp và PTNT Hà Nội năm 2022, Ban Quản lý đào tạo thông báo các lớp học phần có thời khóa biểu từ tiết 1 đến tiết 14 tại giảng đường Nguyễn Đăng ngày 02/06/2022 sẽ thay đổi giảng đường, cụ thể như sau:
Thứ
|
Tiết BĐ
|
Số tiết
|
Mã nhóm
|
Nhóm HP
|
Lớp
|
Tên học phần
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
Giảng viên giảng dạy
|
5
|
1
|
3
|
QL02026
|
2
|
NHOM TG
|
Trắc địa 1
|
ND404
|
A203
|
TBD05
|
Phan Văn
|
Khuê
|
5
|
1
|
5
|
KQ02309
|
1
|
K65TCNHA
|
Thị trường&định chế tài chính
|
ND304
|
A105
|
TCH06
|
Lê Thị Thanh
|
Hảo
|
5
|
1
|
3
|
KT01003
|
1
|
K66KTA
|
Kỹ năng QL & làm việc nhóm
|
ND201
|
A205
|
PTN11
|
Đỗ Thị
|
Nhài
|
5
|
1
|
3
|
KQ03102
|
9
|
K66KEE
|
Giao tiếp&đàm phán kinh doanh
|
ND302
|
CD-7
|
MKT19
|
Vũ Thị Hằng
|
Nga
|
5
|
1
|
3
|
ML03027
|
2
|
K66KEB
|
Luật kinh tế
|
ND301
|
CD-8
|
PHL05
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
5
|
1
|
3
|
KT03024
|
5
|
K64ATTT
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
ND202
|
CD-9
|
KNN03
|
Phạm Thị Thanh
|
Thúy
|
5
|
1
|
3
|
KQ03332
|
1
|
K64QTM
|
Marketing quốc tế
|
ND306
|
ND409
|
MKT17
|
Nguyễn Trọng
|
Tuynh
|
5
|
2
|
4
|
SHE03064
|
2
|
NHOM TG
|
Sinh học phát triển động vật
|
ND406
|
C101
|
SDV03
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
5
|
2
|
4
|
KQ03314
|
6
|
K65KEKTB
|
Chuẩn mực kế toán - kiểm toán
|
ND206
|
CD-6
|
KEQ10
|
Vũ Thị
|
Hải
|
5
|
2
|
2
|
TH01007
|
22
|
K66TYA
|
Xác suất thống kê
|
ND303
|
E101
|
TOA21
|
Nguyễn Hà
|
Thanh
|
5
|
4
|
2
|
KQ03112
|
1
|
NHOM TG
|
Quản trị Marketing
|
ND306
|
A204
|
MKT10
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nhung
|
5
|
4
|
2
|
ML01018
|
1
|
K66LUATA
|
Phát triển phi kinh tế
|
ND203
|
C106
|
XHH01
|
Ngô Trung
|
Thành
|
5
|
4
|
2
|
KQ03007
|
5
|
K65QTTCA
|
Kế toán tài chính
|
ND205
|
CD-7
|
BKT03
|
Trần Nguyễn Thị
|
Yến
|
5
|
4
|
2
|
TH01007
|
2
|
K66CNKTOA
|
Xác suất thống kê
|
ND402
|
CD-9
|
TOT11
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hạnh
|
5
|
4
|
2
|
CD02105
|
3
|
K66CNKTOB
|
Cơ học ứng dụng
|
ND403
|
ND408
|
CHO08
|
Lê Minh
|
Lư
|
5
|
4
|
2
|
TH01005
|
3
|
K66CNKTOC
|
Giải tích 2
|
ND401
|
ND409
|
TOT05
|
Hoàng Thị Thanh
|
Giang
|
5
|
6
|
5
|
KT02001
|
2
|
NHOM TG
|
Kinh tế vi mô 1
|
ND406
|
A105
|
KT015
|
Đồng Thanh
|
Mai
|
5
|
6
|
3
|
ML01002
|
3
|
NHOM TG
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2
|
ND405
|
E202
|
NLM18
|
Hà Thị
|
Yến
|
5
|
6
|
4
|
KQ02303
|
2
|
K65KTB
|
Tài chính tiền tệ
|
ND401
|
CD-6
|
TCH13
|
Đào Thị Hoàng
|
Anh
|
5
|
6
|
3
|
CP03011
|
6
|
NHOM TG
|
Công nghệ chế biến đậu đỗ
|
ND303
|
C201
|
CNC12
|
Đinh Thị
|
Hiền
|
5
|
6
|
3
|
TH03219
|
1
|
K65KTDKA
|
NL truyền thông không dây
|
ND301
|
CD-5
|
MTI01
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
5
|
6
|
3
|
KQ02209
|
10
|
K65QTKDB
|
Quản trị doanh nghiệp
|
ND204
|
CD-8
|
QKT16
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
5
|
6
|
4
|
KQ03107
|
9
|
K66KTB
|
Marketing căn bản 1
|
ND306
|
E102
|
MKT16
|
Nguyễn Văn
|
Hướng
|
5
|
6
|
3
|
TH01007
|
23
|
K66TYB
|
Xác suất thống kê
|
ND203
|
B301
|
TOA21
|
Nguyễn Hà
|
Thanh
|
5
|
6
|
3
|
KQ02014
|
5
|
K66KED
|
Nguyên lý kế toán
|
ND202
|
GV,SV NGHỈ DẠY VÀ HỌC
|
BKT03
|
Trần Nguyễn Thị
|
Yến
|
5
|
6
|
3
|
TH03222
|
1
|
K66DKTDH
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
ND403
|
QS105
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan
|
Anh
|
5
|
6
|
3
|
KT02043
|
6
|
K66KEB
|
ứng dụng tin học trong kinh tế
|
ND302
|
GV,SV NGHỈ DẠY VÀ HỌC
|
KTL14
|
Lê Ngọc
|
Hướng
|
5
|
6
|
3
|
ML01020
|
2
|
K66CNTPB
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
ND205
|
QS102
|
TTH04
|
Nguyễn Đắc
|
Dũng
|
5
|
6
|
3
|
KQ02106
|
9
|
K66LOGISA
|
Marketing căn bản
|
ND305
|
|
MKT01
|
Nguyễn Anh
|
Trụ
|
5
|
6
|
3
|
QL03014
|
1
|
K65QLBDSA
|
Đánh giá đất
|
ND404
|
GV,SV NGHỈ DẠY VÀ HỌC
|
KHD03
|
Luyện Hữu
|
Cử
|
5
|
6
|
5
|
KQ03114
|
5
|
K65QTTCA
|
Thị trường và giá cả
|
ND201
|
ND309
|
MKT12
|
Đặng Thị Kim
|
Hoa
|
5
|
9
|
2
|
KQ03326
|
2
|
K65QTMB
|
Nghiên cứu marketing
|
ND206
|
B101
|
MKT07
|
Chu Thị Kim
|
Loan
|
5
|
9
|
2
|
ML01002
|
2
|
NHOM TG
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2
|
ND202
|
B108
|
NLM18
|
Hà Thị
|
Yến
|
5
|
9
|
2
|
ML01004
|
3
|
NHOM TG
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
ND203
|
ND408
|
DCM05
|
Vũ Hải
|
Hà
|
5
|
9
|
2
|
KQ02106
|
10
|
K66LOGISB
|
Marketing căn bản
|
ND204
|
ND409
|
MKT01
|
Nguyễn Anh
|
Trụ
|
Đối với các ca học chưa bố trí được phòng học thay thế, giảng viên và sinh viên nghỉ giảng dạy và học tập. Các lớp học phần được nghỉ học, giảng viên và sinh viên chủ động có kế hoạch học bù và đề nghị cấp giảng đường theo hướng dẫn đăng ký giảng đường bằng QR.
Ban Quản lý đào tạo thông báo việc thay đổi giảng đường tới sinh viên, giảng viên và Văn phòng Học viện (tổ giảng đường) biết để thực hiện./.
Nơi nhận:
-Tổ giảng đường VPHV;
-Lưu: Ban QLĐT.
|
TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
(đã ký)
TS. Nguyễn Viết Đăng
|